Có 2 kết quả:

开球 kāi qiú ㄎㄞ ㄑㄧㄡˊ開球 kāi qiú ㄎㄞ ㄑㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) open ball (math.)
(2) to start a ball game
(3) to kick off (soccer)
(4) to tee off (golf)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) open ball (math.)
(2) to start a ball game
(3) to kick off (soccer)
(4) to tee off (golf)

Bình luận 0